engendrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʒɑ̃d.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

engendrer ngoại động từ /ɑ̃.ʒɑ̃d.ʁe/

  1. Sinh ra.
    L’oiviveté engendre le vice — nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi bất thiện

Tham khảo[sửa]