engin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʒɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
engin
/ɑ̃.ʒɛ̃/
engins
/ɑ̃.ʒɛ̃/

engin /ɑ̃.ʒɛ̃/

  1. Dụng cụ.
    Engin de guerre — dụng cụ chiến tranh
    Engin nucléaire — tên lửa hạt nhân
    Engin de défense — thiết bị phòng thủ, vũ khí phòng thủ
    Engin offensif — thiết bị tấn công, vũ khí tấn công
    Engin de chasse — đồ đi săn
    Engin à courte portée/à moyenne portée/à grande portée — tên lửa tầm ngắn/tầm trung/tầm xa
    engin air-air — tên lửa không đối không
    engin air-sol — tên lửa không đối đất
    engin sol-sol — tên lửa đất đối đất
    engin spécial — tên lửa

Tham khảo[sửa]