engineering
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/
Động từ[sửa]
engineering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "engineer" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
engineer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
engineering /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/
- Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư.
- Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings).
- military engineering — kỹ thuật công binh
- (Số nhiều) Ruốm khứ mánh khoé.
Tham khảo[sửa]
- "engineering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)