engineering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

Động từ[sửa]

engineering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "engineer" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

engineering /ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/

  1. Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư.
  2. Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings).
    military engineering — kỹ thuật công binh
  3. (Số nhiều) Ruốm khứ mánh khoé.

Tham khảo[sửa]