engorgement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈɡɔrdʒ.mənt/
Danh từ[sửa]
engorgement /ɪn.ˈɡɔrdʒ.mənt/
Tham khảo[sửa]
- "engorgement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
engorgement /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
engorgements /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/ |
engorgement gđ /ɑ̃.ɡɔʁ.ʒə.mɑ̃/
- Sự tắc.
- Engorgement d’un tuyau — sự tắc ống
- (Y học) Sự ứ, sự căng.
- Engorgement mammaire — sự căng vú
- (Nghĩa bóng) Sự ứ đọng.
- Engorgement des capitaux — sự ứ đọng vốn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "engorgement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)