engouffrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡu.fʁe/

Ngoại động từ[sửa]

engouffrer ngoại động từ /ɑ̃.ɡu.fʁe/

  1. Dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm.
    Engouffrer un vaisseau — dìm đắm một con tàu
  2. (Thân mật) Ăn ngấu nghiến, ngốn.
  3. (Nghĩa bóng) Làm tiêu tan.
    Engouffrer son patrimoine — làm tiêu tan gia tài

Tham khảo[sửa]