engourdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡuʁ.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

engourdir ngoại động từ /ɑ̃.ɡuʁ.diʁ/

  1. Làm cho cóng.
    Le froid engourdit — rét làm cho cóng
  2. Làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn.
    L’oisiveté engourdit l’esprit — sự nhàn rỗi làm cho tinh thần đờ đẫn đi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]