enighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enighet | enigheta, enigheten |
Số nhiều | — | — |
enighet gđc
- Sự đồng ý, bằng lòng, thỏa thuận, chấp thuận.
- Det var bred enighet i Stortinget om saken.
- å komme til enighet (med noen) om noe — Đi đến sự thỏa thuận (với ai) về việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "enighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)