enjoin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdʒɔɪn/

Ngoại động từ[sửa]

enjoin ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɔɪn/

  1. Khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị.
    to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody — ra lệnh cho ai phải làm gì
    to enjoin that some action must be taken — chỉ thị bắt phải có một hành động gì
    to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent — bắt ai phải im lặng
  2. (Pháp lý) Ra lệnh cấm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]