enlivening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

Danh từ[sửa]

enlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

  1. Sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn.
  2. Sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán).
  3. Sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động.

Động từ[sửa]

enlivening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "enliven" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

enlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

  1. Làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí).
  2. Làm vui vẻ (câu chuyện).

Tham khảo[sửa]