enmesh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈmɛʃ/

Ngoại động từ[sửa]

enmesh ngoại động từ /ɪn.ˈmɛʃ/

  1. Đánh (bằng) lưới (cá... ).
  2. Làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]