ennuyé
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ennuyé
Tham khảo[sửa]
- "ennuyé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.nɥi.je/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ennuyé /ɑ̃.nɥi.je/ |
ennuyés /ɑ̃.nɥi.je/ |
Giống cái | ennuyée /ɑ̃.nɥi.je/ |
ennuyées /ɑ̃.nɥi.je/ |
ennuyé /ɑ̃.nɥi.je/
- Buồn phiền.
- Air ennuyé — vẻ buồn phiền
Tham khảo[sửa]
- "ennuyé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)