enquire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌkwɑɪ.ər.i/

Nội động từ[sửa]

enquire nội động từ /ˈɪn.ˌkwɑɪ.ər.i/

  1. (Thường + into) điều tra, thẩm tra.
    to inquire into something — điều tra việc gì
  2. (+ after, for) Hỏi thăm, hỏi han.
    to inquire after somebody — hỏi thăm ai
  3. (+ for) Hỏi mua; hỏi xin.

Ngoại động từ[sửa]

enquire ngoại động từ /ˈɪn.ˌkwɑɪ.ər.i/

  1. Hỏi.
    to inquire the way — hỏi đường

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]