enseigner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.se.ɲe/
Ngoại động từ[sửa]
enseigner ngoại động từ /ɑ̃.se.ɲe/
- Dạy, giảng dạy.
- Enseigner la grammaire — dạy ngữ pháp
- Enseigner des enfants — (từ cũ, nghĩa cũ) dạy trẻ con
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chỉ dẫn.
- Enseigner son chemin à quelqu'un — chỉ đường cho ai
Tham khảo[sửa]
- "enseigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)