enseigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.se.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

enseigner ngoại động từ /ɑ̃.se.ɲe/

  1. Dạy, giảng dạy.
    Enseigner la grammaire — dạy ngữ pháp
    Enseigner des enfants — (từ cũ, nghĩa cũ) dạy trẻ con
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chỉ dẫn.
    Enseigner son chemin à quelqu'un — chỉ đường cho ai

Tham khảo[sửa]