enswathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈswɑːð/

Ngoại động từ[sửa]

enswathe ngoại động từ /ɪn.ˈswɑːð/

  1. Bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]