entablature
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtæ.blə.ˌtʃʊr/
Danh từ[sửa]
entablature /ɪn.ˈtæ.blə.ˌtʃʊr/
- (Kiến trúc) Mũ cột.
Tham khảo[sửa]
- "entablature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
entablature /ɪn.ˈtæ.blə.ˌtʃʊr/