entacher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ta.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
entacher ngoại động từ /ɑ̃.ta.ʃe/
- Bôi xấu, làm hoen ố.
- Faute qui entache l’honneur — lỗi lầm làm hoen ố danh dự
- entaché d’erreur — sai
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "entacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)