enteric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛn.ˈtɛr.ɪk/

Tính từ[sửa]

enteric /ɛn.ˈtɛr.ɪk/

  1. (Y học) (thuộc) ruột.

Danh từ[sửa]

enteric /ɛn.ˈtɛr.ɪk/

  1. (Y học) Bệnh thương hàn ((cũng) enteric fever).

Tham khảo[sửa]