enterrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enterrement
/ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/
enterrements
/ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/

enterrement /ɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/

  1. Sự chôn cất, sự mai táng.
  2. Đám ma, đám tang, lễ tang.
    Accompagner un enterrement — đi đưa đám ma
    Voir passer un enterrement — thấy một đám ma đi qua
  3. Sự bác bỏ.
    Enterrement d’une loi — sự bác bỏ một đạo luật
    air (mine) d’enterrement — vẻ buồn rười rượi
    aller d’un pas d’enterrement — đi chậm chạp
    amusant comme un enterrement — (thân mật, mỉa mai) vui như đám tang

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]