entertainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.nɜː/

Danh từ[sửa]

entertainer /ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.nɜː/

  1. Người tiếp đãi, người chiêu đãi.
  2. Người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm).

Tham khảo[sửa]