enticher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ti.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

enticher ngoại động từ /ɑ̃.ti.ʃe/

  1. Làm cho say đắm, làm cho .
    Il est entiché de sport — anh ta mê thể thao
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hỏng, làm hư hỏng.

Tham khảo[sửa]