entraîner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃t.ʁe.ne/

Ngoại động từ[sửa]

entraîner ngoại động từ /ɑ̃t.ʁe.ne/

  1. Kéo.
    La locomotive entraîne un long convoi — đầu máy kéo một đoàn toa dài
  2. Làm khởi động.
    Moteur qui entraîne une pompe — động cơ làm khởi động máy bơm
  3. Lôi đi.
    Entraîner quelqu'un en prison — lôi ao vào tù
  4. Dẫn.
    Il l’entraîne vers la sortie — nó dẫn anh ta ra cửa
    Son enthousiasme l’entraîne trop loin — sự phấn khởi đã dẫn anh ta đi quá xa
  5. Lôi kéo.
    Entraîner quelqu'un aux jeux — lôi kéo ai vào cảnh cờ bạc
  6. Lôi cuốn.
    La musique entraîne les danseurs — âm nhạc lôi cuốn những người khiêu vũ
  7. Gây nên, kéo theo.
    La guerre d’agression entraîne bien des maux — chiến tranh xâm lược gây biết bao tai hại
  8. Tập dượt cho, tập, luyện.
    Entraîner une équipe de football — tập dượt cho một đội bóng đá
    Entraîner un cheval — luyện ngựa

Tham khảo[sửa]