entwine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtwɑɪn/

Ngoại động từ[sửa]

entwine ngoại động từ /ɪn.ˈtwɑɪn/

  1. Bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Ôm.
  3. Quấn (cây leo).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]