enumerate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈnjuː.mə.ˌreɪt/
Ngoại động từ[sửa]
enumerate ngoại động từ /ɪ.ˈnjuː.mə.ˌreɪt/
Chia động từ[sửa]
enumerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "enumerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)