enure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

enure ngoại động từ

  1. Làm cho quen.
    to inure someone to hardship — làm cho quen với sự gian khổ

Nội động từ[sửa]

enure nội động từ

  1. (Pháp lý) Có hiệu lực, có tác dụng.
  2. Có lợi.
    to serve common interest inures to one's own — phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

Tham khảo[sửa]