enure
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
enure ngoại động từ
- Làm cho quen.
- to inure someone to hardship — làm cho quen với sự gian khổ
Nội động từ[sửa]
enure nội động từ
- (Pháp lý) Có hiệu lực, có tác dụng.
- Có lợi.
- to serve common interest inures to one's own — phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng
Tham khảo[sửa]
- "enure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)