envisager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.vi.za.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

envisager ngoại động từ /ɑ̃.vi.za.ʒe/

  1. Xem xét.
    Envisager les choses sous tel aspect — xem xét sự vật dưới phương diện nào đó
  2. Chú ý tới, nhằm.
    Des gens qui n'envisagent que l’intérêt — những người chỉ chú ý tới lợi lộc
  3. Dự kiến.
    Evisager le pire — dự kiến tình thế xấu nhất
  4. Dự định.
    Envisager de faire quelque chose — dự định làm việc gì

Tham khảo[sửa]