enzootic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛn.zə.ˈwɑː.tɪk/

Tính từ[sửa]

enzootic /ˌɛn.zə.ˈwɑː.tɪk/

  1. Gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động vật địa phương.

Tham khảo[sửa]