epitome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈpɪ.tə.mi/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

epitome /ɪ.ˈpɪ.tə.mi/

  1. Bản tóm tắt, bản lại, bản toát yếu.
  2. Hình ảnh thu nhỏ.
    the world's epitome — hình ảnh thu nhỏ của thế giới

Tham khảo[sửa]