equivocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˌkwɪ.və.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

equivocation /ɪ.ˌkwɪ.və.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự nói lập lờ, sự nói nước đôi.
  2. Lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa.

Tham khảo[sửa]