eraser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈreɪ.sɜː/

Danh từ[sửa]

eraser /ɪ.ˈreɪ.sɜː/

  1. Người xoá, người xoá bỏ.
  2. Cái tẩy, cái cạo.
  3. Giẻ lau bảng tha thiết.

Tham khảo[sửa]