erica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛr.ɪ.kə/

Danh từ[sửa]

erica /ˈɛr.ɪ.kə/

  1. (Thực vật) Cây thạch nam.

Tham khảo[sửa]