erst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːst/

Phó từ[sửa]

erst /ˈɜːst/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngày xưa, xưa kia.

Tham khảo[sửa]