erythroblast
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈrɪθ.rə.ˌblæst/
Danh từ[sửa]
erythroblast /ɪ.ˈrɪθ.rə.ˌblæst/
- (Sinh học) Nguyên hồng cầu.
Tham khảo[sửa]
- "erythroblast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
erythroblast /ɪ.ˈrɪθ.rə.ˌblæst/