escape sequence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪs.ˈkeɪp ˈsi.kwənts/

Danh từ[sửa]

escape sequence /ɪs.ˈkeɪp ˈsi.kwənts/

  1. (Tech) Trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) [NB].

Tham khảo[sửa]