escargot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛs.ˌkɑːr.ˈɡoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

escargot /ˌɛs.ˌkɑːr.ˈɡoʊ/

  1. (Động vật) Ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn).

Tham khảo[sửa]