escheat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪs.ˈtʃit/
Danh từ[sửa]
escheat (pháp lý) /ɪs.ˈtʃit/
- Sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước... ).
- Tài sản không có người thừa kế.
Ngoại động từ[sửa]
escheat ngoại động từ /ɪs.ˈtʃit/
- Sung công (tài sản không có người thừa kế... ).
- Chuyển giao (tài sản không có người thừa kế... ).
Nội động từ[sửa]
escheat nội động từ /ɪs.ˈtʃit/
- Được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế).
Tham khảo[sửa]
- "escheat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)