eschew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ.ˈʃuː/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

eschew ngoại động từ /ɛ.ˈʃuː/

  1. Tránh làm (việc gì... ).
  2. Kiêng cữ (thức ăn... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]