escroquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.kʁɔ.ke/

Ngoại động từ[sửa]

escroquer ngoại động từ /ɛs.kʁɔ.ke/

  1. Biển thủ.
    Escroquer de l’argent — biển thủ tiền
  2. Bịp, lừa, lừa đảo.
    Escroquer un vieillard crédule — lừa đảo một ông già cả tin
    Escroquer une signature — lấy một chữ ký bằng cách bịp

Tham khảo[sửa]