espiègle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.pjɛɡl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực espiègle
/ɛs.pjɛɡl/
espiègles
/ɛs.pjɛɡl/
Giống cái espiègle
/ɛs.pjɛɡl/
espiègles
/ɛs.pjɛɡl/

espiègle /ɛs.pjɛɡl/

  1. Tinh nghịch.
    Enfant espiègle — đứa trẻ tinh nghịch

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít espiègle
/ɛs.pjɛɡl/
espiègles
/ɛs.pjɛɡl/
Số nhiều espiègle
/ɛs.pjɛɡl/
espiègles
/ɛs.pjɛɡl/

espiègle /ɛs.pjɛɡl/

  1. Trẻ tinh nghịch.

Tham khảo[sửa]