espousal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪs.ˈpɑʊ.zəl/

Danh từ[sửa]

espousal /ɪs.ˈpɑʊ.zəl/

  1. Sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào... ).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi.

Tham khảo[sửa]