esquiver
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.ki.ve/
Ngoại động từ[sửa]
esquiver ngoại động từ /ɛs.ki.ve/
- Tránh, né.
- Esquiver un coup de poing — tránh một quả đấm
- Esquiver une difficulté — tránh một khó khăn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "esquiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)