essai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
essai
/e.sɛ/
essais
/e.sɛ/

essai /e.sɛ/

  1. Sự thử.
    L’essai d’une machine — sự thử một cái máy
    Essai de conciliation — sự thử hòa giải
  2. Tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay.
    Les essais d’un auteur — những tác phẩm đầu tay của một tác giả
  3. Tiểu luận.
    Essai sur la littérature — tiểu luận về văn học
    coup d’essai — việc làm thử, bước đầu thử sức
    mettre à l’essai — thử thách
    tube à essais — (hóa học) ống thử

Tham khảo[sửa]