essayage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.sɛ.jaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
essayage
/e.sɛ.jaʒ/
essayages
/e.sɛ.jaʒ/

essayage /e.sɛ.jaʒ/

  1. Sự thử (quần áo).
    Salon d’essayage — phòng thử quần áo (ở hiệu may)

Tham khảo[sửa]