estimable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛs.tə.mə.bəl/
Tính từ[sửa]
estimable /ˈɛs.tə.mə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "estimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.ti.mabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | estimable /ɛs.ti.mabl/ |
estimables /ɛs.ti.mabl/ |
Giống cái | estimable /ɛs.ti.mabl/ |
estimables /ɛs.ti.mabl/ |
estimable /ɛs.ti.mabl/
Trái nghĩa[sửa]
- Inestimable
- Indigne, méprisable, vil
Tham khảo[sửa]
- "estimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)