estimable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛs.tə.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

estimable /ˈɛs.tə.mə.bəl/

  1. Đáng kính mến, đáng quý trọng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ti.mabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực estimable
/ɛs.ti.mabl/
estimables
/ɛs.ti.mabl/
Giống cái estimable
/ɛs.ti.mabl/
estimables
/ɛs.ti.mabl/

estimable /ɛs.ti.mabl/

  1. Đáng quý mến.
    Une personne très estimable — một người rất đáng quý mến
  2. giá trị.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]