estimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ti.me/

Ngoại động từ[sửa]

estimer ngoại động từ /ɛs.ti.me/

  1. Đánh giá, định giá.
    Estimer une maison — đánh giá một ngôi nhà
  2. Ước tính.
    Estimer la distance entre deux villes — ước tính khoảng cách giữa hai thành phố
  3. Cho là, coi là; tưởng rằng.
    On l’estime fou — người ta cho nó là điên
  4. Quý mến; thích.
    Estimer un collègue — quý mến một bạn đồng sự

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]