estrade
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
estrade
- Bục.
Tham khảo[sửa]
- "estrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.tʁad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
estrade /ɛs.tʁad/ |
estrades /ɛs.tʁad/ |
estrade gc /ɛs.tʁad/
Tham khảo[sửa]
- "estrade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)