ethical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.θɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

ethical /ˈɛ.θɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Đạo đức, (thuộc) luân thường đạo , thuộc luân lý.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hợp với luân thường đạo , đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức).
  3. Đúng quy cách (thuốc).
  4. Chỉ bán theo đơn thầy thuốc.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)