ethos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.ˌθɑːs/

Danh từ[sửa]

ethos /ˈi.ˌθɑːs/

  1. Đặc tính, nét đặc biệt, thái độ sống (của một tập thể, một chủng tộc... ).
    It's a business-like city with a work-hard, play-hard ethos -- Đó là một thành phố thương mại, mà đặc tính xã hội chung là người ta chơi hết mình, cày hết mình

Tham khảo[sửa]