etymologize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌdʒɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
etymologize ngoại động từ /.ˌdʒɑɪz/
Nội động từ[sửa]
etymologize nội động từ /.ˌdʒɑɪz/
- Nghiên cứu về từ nguyên.
Tham khảo[sửa]
- "etymologize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)