eulogize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuː.lə.ˌdʒɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

eulogize ngoại động từ /ˈjuː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Tán dương, khen ngợi, ca tụng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]