euphorbia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jʊ.ˈfɔr.bi.ə/

Danh từ[sửa]

euphorbia /jʊ.ˈfɔr.bi.ə/

  1. (Thực vật học) Giống cây đại kích.

Tham khảo[sửa]